|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44384 |
---|
005 | 202406271520 |
---|
008 | 240509s1968 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407120 |
---|
035 | ##|a1356077 |
---|
039 | |a20241202153120|bidtocn|c20240627152014|dtult|y20150525152032|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a863|bGAR |
---|
100 | 1 |aGarcía Márquez, Gabriel,|d1927-2014 |
---|
245 | 10|aCent ans de solitude : |bRoman /|cGabriel García Márquez. |
---|
260 | |aParis :|bSeuil,|c©1968. |
---|
300 | |a390 p. ;|c21 cm |
---|
650 | 00|aColombie|zRomans. |
---|
650 | 00|aLittérature hispanophone. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aLittérature hispanophone. |
---|
653 | 0 |aColombie |
---|
653 | 0 |aRomans. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000084215 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000084215
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
863 GAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào