|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3528 |
---|
005 | 202311131118 |
---|
008 | 040227s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415645 |
---|
035 | ##|a41452471 |
---|
039 | |a20241130170906|bidtocn|c20231113111802|dmaipt|y20040227000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.69|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Ngọc. |
---|
245 | 10|aBản sắc văn hóa Việt Nam /|cPhan Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a580 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xBản sắc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000002224-5, 000002372-3 |
---|
890 | |a4|b193|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002224
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.69 PHN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002225
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.69 PHN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002372
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.69 PHN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000002373
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.69 PHN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào