|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3529 |
---|
005 | 202011031014 |
---|
008 | 201103s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418334 |
---|
035 | ##|a52437687 |
---|
039 | |a20241202144551|bidtocn|c20201103101437|dtult|y20040227000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.92|bTRC |
---|
090 | |a745.92|bTRC |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thị Chơi. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật cắm hoa /|cTriệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2002 |
---|
300 | |a105 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật cắm hoa. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000960-1 |
---|
890 | |a2|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000960
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.92 TRC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000961
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.92 TRC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào