|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 345 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416145 |
---|
035 | ##|a43166243 |
---|
039 | |a20241201181805|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.64597|bMAT |
---|
090 | |a303.64597|bMAT |
---|
100 | 0 |aMạc, Văn Trọng. |
---|
245 | 10|aCảm ơn các bạn /|cMạc Văn Trọng, Nguyễn Văn Khoan sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1999. |
---|
300 | |a295tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aCách mạng Việt Nam|xChính trị|xSự kiện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCách mạng. |
---|
653 | 0 |aSự kiện. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Khoan|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014409 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014409
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.64597 MAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào