|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3530 |
---|
005 | 202003061620 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388594 |
---|
035 | ##|a1083169652 |
---|
039 | |a20241129100828|bidtocn|c20200306162029|dhuongnt|y20040227000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597051|bQUA |
---|
090 | |a327.597051|bQUA |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
---|
245 | 10|aQuan hệ kinh tế - văn hóa Việt Nam - Trung Quốc hiện trạng và triển vọng :|bChào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a258 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aKỷ yếu hội thảo. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xKinh tế|zViệt Nam|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aHợp tác quốc tế. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002405-6 |
---|
890 | |a2|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002405
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.597051 QUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002406
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.597051 QUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào