|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3532 |
---|
005 | 202004170304 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416637 |
---|
035 | ##|a1083169299 |
---|
039 | |a20241130175857|bidtocn|c20200417030420|dhuongnt|y20040227000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bBIE |
---|
090 | |a332.6|bBIE |
---|
100 | 1 |aBierman, Harold. |
---|
245 | 10|aQuyết định dự toán vốn đầu tư : Phân tích kinh tế các dự án đầu tư /|cHalord Bierman, Seymour Smidt ; Nguyễn Xuân Thuỷ, Bùi Văn Đông dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a274 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aĐầu tư|xVốn. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |aVốn |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aPhân tích kinh tế |
---|
700 | 0|aBùi, Văn Đông|edịch. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Thuỷ.|edịch. |
---|
700 | 1|aSmidt, Seymour. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000180-1 |
---|
890 | |a2|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000180
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 BIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000181
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 BIE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|