|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3533 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397303 |
---|
035 | ##|a47894669 |
---|
039 | |a20241129093305|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342|bQUY |
---|
090 | |a342|bQUY |
---|
245 | 00|aQuy định pháp luật về công văn giấy tờ trong các cơ quan tổ chức /|cTrần Nam Sơn, Lê Hải Anh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a606 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aCông văn|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổ chức. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aCơ quan. |
---|
653 | 0 |aCông văn. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
700 | 0 |aLê, Hải Anh. |
---|
700 | 0 |aTrần, Nam Sơn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000001057 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001058 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001057
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
342 QUY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001058
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342 QUY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào