|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3535 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415415 |
---|
035 | ##|a1083192011 |
---|
039 | |a20241130113530|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bPHK |
---|
090 | |a495.9227|bPHK |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Khoái. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán Nôm dành cho du lịch /|cPhạm Văn Khoái. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a373 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hán Nôm|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán Nôm. |
---|
653 | 0 |aVăn tự cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001040-1 |
---|
890 | |a2|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001040
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 PHK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001041
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 PHK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào