DDC
| 324.259707 |
Tác giả CN
| Phạm, Quốc Thành. |
Nhan đề
| Vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam : Sách chuyên khảo / Phạm Quốc Thành. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bối cảnh lịch sử khi Nguyễn Ái Quốc tìm đường giải phóng dân tộc Việt Nam theo khuynh hướng cách mạng vô sản; quá trình chuẩn bị tư tưởng chính trị, tổ chức, thống nhất các tổ chức cộng sản và sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam; nhận xét về quá trình sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam của Nguyễn Ái Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyễn Ái Quốc-Đảng cộng sản Việt Nam-Sách chuyên khảo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Ái Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo. |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000084205-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44483 |
---|
005 | 202310090945 |
---|
008 | 150601s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403430 |
---|
035 | ##|a1023466536 |
---|
039 | |a20241201161425|bidtocn|c20231009094536|dmaipt|y20150601155236|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Quốc Thành. |
---|
245 | 10|aVai trò của Nguyễn Ái Quốc trong sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam :|bSách chuyên khảo /|cPhạm Quốc Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a200 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày bối cảnh lịch sử khi Nguyễn Ái Quốc tìm đường giải phóng dân tộc Việt Nam theo khuynh hướng cách mạng vô sản; quá trình chuẩn bị tư tưởng chính trị, tổ chức, thống nhất các tổ chức cộng sản và sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam; nhận xét về quá trình sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam của Nguyễn Ái Quốc |
---|
650 | 17|aNguyễn Ái Quốc|xĐảng cộng sản Việt Nam|vSách chuyên khảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNguyễn Ái Quốc |
---|
653 | 0 |aSách chuyên khảo. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000084205-6 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084205
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084206
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 PHT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào