|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44484 |
---|
008 | 150601s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049348075 |
---|
035 | |a1456372763 |
---|
035 | ##|a1023447335 |
---|
039 | |a20241129103646|bidtocn|c|d|y20150601155756|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4346|bHAD |
---|
090 | |a335.4346|bHAD |
---|
100 | 0 |aHà, Minh Đức. |
---|
245 | 10|aTác phẩm Hồ Chí Minh - Cẩm nang của cách mạng Việt Nam /|cHà Minh Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a331 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các tác phẩm kinh điển tiêu biểu, có giá trị lý luận và thực tiễn cao của tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng Việt Nam |
---|
650 | 17|aHồ Chí Minh|xCách mạng dân tộc|xTư tưởng Hồ Chí Minh|xChuyên luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCách mạng dân tộc |
---|
653 | 0 |aChuyên luận. |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000084207-8 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084207
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.4346 HAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084208
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.4346 HAD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào