DDC
| 539.7 |
Nhan đề
| Hạt Higgs và mô hình chuẩn : Cuộc phiêu lưu kì thú của khoa học / Chủ biênCao Chi, Chu Hảo, Pierre Darriulat... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2014. |
Mô tả vật lý
| 525 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những mô hình chuẩn và hạt Higgs; CERN - hợp tác khoa học quốc tế; hành trình tìm kiếm Boson Higgs; máy gia tốc đối trùm và các hệ đo; hành trình khám phá Higgs và khoa học Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu khoa học-Vật lí hạt nhân-Hạt higgs-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Từ khóa tự do
| Hạt higgs. |
Từ khóa tự do
| Vật lí hạt nhân. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Xanh. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Yêm. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000084209-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44485 |
---|
008 | 150601s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399237 |
---|
035 | ##|a1083195225 |
---|
039 | |a20241130105919|bidtocn|c|d|y20150601160850|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a539.7|bHAT |
---|
090 | |a539.7|bHAT |
---|
245 | 00|aHạt Higgs và mô hình chuẩn :|bCuộc phiêu lưu kì thú của khoa học /|cChủ biênCao Chi, Chu Hảo, Pierre Darriulat... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2014. |
---|
300 | |a525 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những mô hình chuẩn và hạt Higgs; CERN - hợp tác khoa học quốc tế; hành trình tìm kiếm Boson Higgs; máy gia tốc đối trùm và các hệ đo; hành trình khám phá Higgs và khoa học Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xVật lí hạt nhân|xHạt higgs|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aHạt higgs. |
---|
653 | 0 |aVật lí hạt nhân. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Xanh. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Xuân Yêm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000084209-10 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084209
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
539.7 HAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084210
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
539.7 HAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào