DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Di Li. |
Nhan đề
| Chuyện làng văn / Di Li. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2012. |
Mô tả vật lý
| 347 tr. : Hình ảnh minh họa ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Tạp văn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tạp văn. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000080775 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000115815 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44528 |
---|
008 | 150608s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402353 |
---|
039 | |a20241129130835|bidtocn|c|d|y20150608150901|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bDIL |
---|
090 | |a895.9228|bDIL |
---|
100 | 0 |aDi Li. |
---|
245 | 10|aChuyện làng văn /|cDi Li. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2012. |
---|
300 | |a347 tr. :|bHình ảnh minh họa ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTạp văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTạp văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080775 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115815 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080775
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 DIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000115815
|
K. NN Đức
|
|
895.9228 DIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào