|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44533 |
---|
008 | 150608s2004 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381316 |
---|
035 | ##|a1083170410 |
---|
039 | |a20241130163050|bidtocn|c|d|y20150608162234|zsvtt |
---|
041 | 1 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
090 | |a495.1824|bTRL |
---|
100 | 1 |aTrần,Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ.|nTập 3,|pQuyển hạ /|cTrần Thị thanh Liêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2004. |
---|
300 | |a409 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
700 | 1 |aĐinh, Đức Đạm|eBiên dịch |
---|
700 | 1 |aHồng Trà|eBiên dịch |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào