DDC
| 352.409597 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính. |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phục vụ xóa đói, giảm nghèo / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2014. |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nêu chủ trương, định hướng về xoá đói giảm nghèo và cơ chế, chính sách tài chính cụ thể phục vụ công tác xoá đói giảm nghèo trong các lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khoẻ, giáo dục - đào tạo, sản xuất, nhà ở, đất ở, học nghề, giải quyết việc làm, ưu đãi hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ đồng bào dân tộc thiểu số. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí ngân sách-Chính sách-Việt Nam-Xoá đói giảm nghèo |
Từ khóa tự do
| Cơ chế |
Từ khóa tự do
| Phúc lợi xã hội |
Từ khóa tự do
| Xóa đói giảm nghèo |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Quản lí ngân sách |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000084698 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44534 |
---|
005 | 202004101009 |
---|
008 | 150608s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951349659 |
---|
035 | ##|a1083171493 |
---|
039 | |a20241130090608|bidtocn|c20200410100926|dmaipt|y20150608163516|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.409597|bHUO |
---|
110 | 2 |aBộ Tài chính. |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phục vụ xóa đói, giảm nghèo / |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2014. |
---|
300 | |a272 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNêu chủ trương, định hướng về xoá đói giảm nghèo và cơ chế, chính sách tài chính cụ thể phục vụ công tác xoá đói giảm nghèo trong các lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khoẻ, giáo dục - đào tạo, sản xuất, nhà ở, đất ở, học nghề, giải quyết việc làm, ưu đãi hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ đồng bào dân tộc thiểu số. |
---|
650 | 17|aQuản lí ngân sách|xChính sách|zViệt Nam|xXoá đói giảm nghèo |
---|
653 | 0 |aCơ chế |
---|
653 | 0 |aPhúc lợi xã hội |
---|
653 | 0 |aXóa đói giảm nghèo |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
653 | 0 |aQuản lí ngân sách |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000084698 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084698
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.409597 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|