|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3543 |
---|
005 | 202007151117 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376037 |
---|
035 | ##|a1083168259 |
---|
039 | |a20241129090940|bidtocn|c20200715111753|danhpt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.82|bCAC |
---|
090 | |a338.82|bCAC |
---|
110 | 2 |aViện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương. |
---|
245 | 10|aCác vấn đề pháp lý và thể chế về chính sách cạnh tranh và kiểm soát độc quyền kinh doanh : Dự án hoàn thiện môi trường kinh doanh VIE/97/016 /|cUNDP, Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung Ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2002. |
---|
300 | |a400 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xCạnh tranh|xChính sách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aCạnh tranh. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000526-7 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000526
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.82 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000527
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.82 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào