|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3544 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413599 |
---|
035 | ##|a1083166131 |
---|
039 | |a20241202151814|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.068|bGIA |
---|
090 | |a330.068|bGIA |
---|
110 | 2 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Quản lý kinh tế. |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý kinh tế :|bHệ cử nhân chính trị /|cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Quản lý kinh tế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a369 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí kinh tế|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aQuản lí kinh tế. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào