|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3545 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410455 |
---|
035 | ##|a1083167260 |
---|
039 | |a20241129164738|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.026|bVOT |
---|
090 | |a382.026|bVOT |
---|
100 | 0 |aVõ, Hưng Thanh. |
---|
245 | 10|aNhững điều cần biết về xuất nhập cảnh, xuất nhập khẩu, giao dịch thương mại có nhân tố người nước ngoài (Theo quy định của pháp luật Việt Nam) /|cVõ Hưng Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a474 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aThương mại|xNhập khẩu |
---|
650 | |aThương mại|xXuất cảnh |
---|
650 | |aThương mại|xXuất khẩu |
---|
650 | 17|aThương mại|xNhập cảnh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao dịch. |
---|
653 | 0 |aNhập khẩu. |
---|
653 | 0 |aNhập cảnh. |
---|
653 | 0 |aXuất cảnh. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000628-9 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000628
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.026 VOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000629
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.026 VOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào