Nhan đề 新书目.
Mô tả vật lý 361 p.
Tóm tắt <正>Universals and Variation(《语言的共性与个性——第八届生成语法国际会议论文集》),高明乐主编,北京语言大学出版社,2011年8月。《历史与比较语言学词典》,[英]R.L.Trask编著,世界图书出版公司,2011年8月。《基于用户认知视角的对外汉语词典释义研究》,章宜华著,商务印书馆,2011年11月。《口语与书面语》,[英]M.A.K.Halliday著,世界图书出版公司,2012年1月。
Thuật ngữ không kiểm soát 生成语法.
Thuật ngữ không kiểm soát 会议论文集.
Thuật ngữ không kiểm soát 认知视角.
Thuật ngữ không kiểm soát 汉语学习者.
Thuật ngữ không kiểm soát 构式语法.
Thuật ngữ không kiểm soát 对外汉语.
Thuật ngữ không kiểm soát 比较语言学.
Thuật ngữ không kiểm soát 汉语句式.
Thuật ngữ không kiểm soát 章宜.
Thuật ngữ không kiểm soát 词典释义.
Nguồn trích Shijie Hanyu Jiaoxue.- 2013, Vol. 27.
000 00000nab a2200000 a 4500
00134152
0022
00444564
008150610s ch| chi
0091 0
022|a10025804
035|a1456412260
039|a20241129103327|bidtocn|c|d|y20150610090959|zhangctt
0410 |achi
044|ach
24500|a新书目.
300|a361 p.
3620 |aVol. 27, No. 3 (Jul. 2013)
520|a<正>Universals and Variation(《语言的共性与个性——第八届生成语法国际会议论文集》),高明乐主编,北京语言大学出版社,2011年8月。《历史与比较语言学词典》,[英]R.L.Trask编著,世界图书出版公司,2011年8月。《基于用户认知视角的对外汉语词典释义研究》,章宜华著,商务印书馆,2011年11月。《口语与书面语》,[英]M.A.K.Halliday著,世界图书出版公司,2012年1月。
6530 |a生成语法.
6530 |a会议论文集.
6530 |a认知视角.
6530 |a汉语学习者.
6530 |a构式语法.
6530 |a对外汉语.
6530 |a比较语言学.
6530 |a汉语句式.
6530 |a章宜.
6530 |a词典释义.
773|tShijie Hanyu Jiaoxue.|g2013, Vol. 27.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào