|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44570 |
---|
008 | 150610s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789742493554 |
---|
035 | |a1456378923 |
---|
039 | |a20241202112451|bidtocn|c20150610100139|dhangctt|y20150610100139|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bLAN |
---|
090 | |a495.9|bLAN |
---|
100 | 1 |aสมศักดิ์, สินธุระเวชญ์ |
---|
245 | 10|aกิจกรรมพัฒนาผู้เรียน ภาษาไทย /|cสมศักดิ์ สินธุระเวชญ์ |
---|
260 | |aวัฒนาพานิช |
---|
300 | |a184 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xSách giáo khoa|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xSách cho thiếu nhi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aSách dành cho thiếu nhi |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000059470 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000059470
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 LAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào