|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3546 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384842 |
---|
035 | ##|a1083165818 |
---|
039 | |a20241129164810|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.07|bNGD |
---|
090 | |a796.07|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Dân. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp thể dục - thể thao và quân sự /|cNguyễn Kim Dân biên dịch. |
---|
260 | |aT.P Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002. |
---|
300 | |a180 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aQuân sự|xThể dục thể thao|vSách hỏi đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aThể dục. |
---|
653 | 0 |aQuân sự. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000028-9, 000002918-9 |
---|
890 | |a4|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000028
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000029
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002918
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 NGD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000002919
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 NGD
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào