|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44582 |
---|
005 | 201812201441 |
---|
008 | 150611s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789745217836 |
---|
035 | |a1456391739 |
---|
039 | |a20241202170308|bidtocn|c20181220144151|dmaipt|y20150611092556|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bCTN |
---|
090 | |a495.9|bCTN |
---|
100 | 1 |aสำลี, รักสุทธี |
---|
242 | |aĐọc nhanh, đọc trôi chảy tiếng Thái lớp 2, phần 1"|yvie |
---|
245 | 10|a"อ่านคล่อง อ่านเร็วภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่๒ ภาคเรียนที่ ๑ /|cสำลี รักสุทธี |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bสำนักพิมพ์พัฒนาศึกษา |
---|
300 | |a128 p. ; |c30 cm |
---|
650 | 0 |aTiếng Thái Lan|xKĩ năng đọc|xSách giáo khoa|xLớp 2|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa lớp 2 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000059241 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000059241
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 CTN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào