|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44585 |
---|
008 | 150611s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789744582775 |
---|
035 | |a1456394424 |
---|
039 | |a20241202134621|bidtocn|c20150611094130|dhangctt|y20150611094130|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a959.3|bPRO |
---|
090 | |a959.3|bPRO |
---|
110 | |aองค์การบริหารส่วนจังหวัดพิษณุโลก |
---|
245 | 10|aปกป้องสถาบัน สงบ สันติ สามัคคี /|cองค์การบริหารส่วนจังหวัดพิษณุโลก. |
---|
260 | |aกองทรัพยากรธรรมชาติและสิ่งแวดล้อม. |
---|
300 | |a[ ] . ;|c30 cm |
---|
650 | 07|aLịch sử Thái Lan|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xXã hội|zThái Lan|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aLịch sử Thái Lan |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000084699 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000084699
|
T. NN và VH Thái Lan
|
959.3 PRO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào