|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44586 |
---|
005 | 201812201444 |
---|
008 | 150611s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789744686756 |
---|
035 | |a1456373083 |
---|
039 | |a20241202110204|bidtocn|c20181220144405|dmaipt|y20150611094553|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bLAN |
---|
090 | |a495.9|bLAN |
---|
110 | |aชาดา กลิ่นเจริญ ณัฐวุฒิ กิจรุ่งเรือง ธิกมาส มากจุ้ย |
---|
242 | |aTiếng Thái lớp 1|yvie |
---|
245 | 00|aภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๑ /|c"ชาดา กลิ่นเจริญ ณัฐวุฒิ กิจรุ่งเรือง ธิกมาส มากจุ้ย |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bสำนักพิมพ์ประสานมิตร |
---|
300 | |a200 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xSách giáo khoa lớp 1|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aภาษาไทย |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa lớp 1 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000059017 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000059017
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 LAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào