|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44602 |
---|
008 | 150611s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789745215450 |
---|
035 | |a1456404705 |
---|
039 | |a20241202165301|bidtocn|c20150611151911|dhangctt|y20150611151911|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9076|bTHE |
---|
090 | |a495.9076|bTHE |
---|
100 | 1 |aสำลี, รักสุทธี |
---|
245 | 10|aตะลุยโจทย์ ภาษาไทย ป.๓ (ตัวเข้มเพื่อเพิ่มคะแนนสอบ) /|cสำลี รักสุทธี |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ : |
---|
300 | |a120 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái lan |
---|
653 | 0 |aวรรณคดีลำนำ |
---|
653 | 0 |aภาษาพาที |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000058938 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000058938
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9076 THE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào