|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44617 |
---|
005 | 201812201447 |
---|
008 | 150612s | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789740016502 |
---|
035 | |a1456398260 |
---|
039 | |a20241202142103|bidtocn|c20181220144723|dmaipt|y20150612090127|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a495.9|bBOO |
---|
090 | |a495.9|bBOO |
---|
110 | |aสำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน กระทรงศึกษาธิการ |
---|
242 | |aSách giáo khoa cơ bản tiếng Thái cuốn 1|yvie |
---|
245 | 10|aหนังสือเรียนสาระการเรียนรู้พื้นฐาน ภาษาไทย เล่ม ๑ /|cสำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน กระทรงศึกษาธิการ |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bสกสค. ลาดพร้าว |
---|
300 | |a119 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xSách giáo khoa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái cơ bản |
---|
653 | 0 |aสำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน กระทรงศึกษาธิการ |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(5): 000059140, 000059194, 000059346-7, 000084742 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000059140
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 BOO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000059194
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 BOO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000059346
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 BOO
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000059347
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 BOO
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000084742
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 BOO
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào