|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 347 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414114 |
---|
039 | |a20241201180343|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.597|bLOX |
---|
090 | |a923.597|bLOX |
---|
100 | 0 |aLộc Xuyên. |
---|
245 | 10|aĐào Duy Từ khảo biện /|cLộc Xuyên, Đặng Quý dịch. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb.Thanh Hoá,|c1998. |
---|
300 | |a475 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 0 |aĐào, Duy Từ. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xDanh nhân|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDanh nhân văn hóa |
---|
700 | 0 |aĐặng, Quý,|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào