|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3550 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413005 |
---|
035 | ##|a51860635 |
---|
039 | |a20241129151206|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bTWA |
---|
090 | |a813|bTWA |
---|
100 | 1 |aTwain, Mark,|d1835-1910. |
---|
245 | 10|aChuyện phiêu lưu của Tom xoyơ /|cMark Twain ; Nguỵ Mộng Huyền, Hoàng Văn Phương dịch, Hồng Sâm giới thiệu. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a456 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Mỹ. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Phương|edịch. |
---|
700 | 0 |aHồng Sâm|egiới thiệu. |
---|
700 | 0 |aNguỵ, Mộng Quyền|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001444, 000001446 |
---|
890 | |a2|b241|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001444
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 TWA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001446
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 TWA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|