DDC
| 495.9 |
Tác giả TT
| ราชบัณฑิตยสถาน |
Nhan đề dịch
| Giải quyết những vấn đề về tiếng Thái |
Nhan đề
| ไขปัญหา ภาษาไทย / ราชบัณฑิตยสถาน |
Thông tin xuất bản
| กรุงเทพมหานคร :หจก. อรุณการพิมพ์ |
Mô tả vật lý
| 180 p. ;31 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Thái Lan-Từ vựng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Thái Lan |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| การใช้ภาษา |
Từ khóa tự do
| คำศัพท์ |
Địa chỉ
| 200T. NN và VH Thái Lan(7): 000082607-9, 000082611-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44634 |
---|
005 | 201812201449 |
---|
008 | 150612s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786167073705 |
---|
035 | |a1456374050 |
---|
039 | |a20241129100517|bidtocn|c20181220144953|dmaipt|y20150612141154|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bGIA |
---|
090 | |a495.9|bGIA |
---|
110 | |aราชบัณฑิตยสถาน |
---|
242 | |aGiải quyết những vấn đề về tiếng Thái|yvie |
---|
245 | 10|aไขปัญหา ภาษาไทย /|cราชบัณฑิตยสถาน |
---|
260 | |aกรุงเทพมหานคร :|bหจก. อรุณการพิมพ์ |
---|
300 | |a180 p. ;|c31 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aการใช้ภาษา |
---|
653 | 0 |aคำศัพท์ |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(7): 000082607-9, 000082611-4 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082607
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
000082608
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
000082609
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
000082611
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
000082612
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
6
|
000082613
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
7
|
000082614
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào