|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44636 |
---|
005 | 201812201451 |
---|
008 | 150612s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789744027870 |
---|
035 | |a1456402000 |
---|
039 | |a20241201181251|bidtocn|c20181220145123|dmaipt|y20150612142943|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bLAN |
---|
090 | |a495.9|bLAN |
---|
100 | 1 |aรองศาสตราจารย์วัลลภา, วิทยารักษ |
---|
242 | |aNgôn ngữ thái 6- ngôn ngữ để phát triển tư duy văn học thông minh|yvie |
---|
245 | 10|aภาษาไทย ม.6 ภาษาเพื่อพัฒนาการคิดวรรณคดีวิจักษ์ /|cรองศาสตราจารย์วัลลภา วิทยารักษ |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bบริษัท ไฮเอ็ดพับลิชชิ่ง |
---|
300 | |a214 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xNgôn ngữ văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ văn học |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aภาษาไทย |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000059061 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000059061
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 LAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào