|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3551 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383005 |
---|
035 | ##|a50863553 |
---|
039 | |a20241130114008|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bNHU |
---|
090 | |a343|bNHU |
---|
245 | 00|aNhững quy định pháp luật về phòng chống buôn lậu, gian lận thương mại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a639 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aThương mại|xChống buôn lậu|xQui định pháp luật |
---|
650 | 17|aGian lận thương mại|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuy định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aChống buôn lậu. |
---|
653 | 0 |aGian lận thương mại. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000834-5 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000834
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000835
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 NHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào