|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44645 |
---|
005 | 201812201453 |
---|
008 | 150612s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789744326096 |
---|
039 | |a20181220145310|bmaipt|c20150612152532|dhangctt|y20150612152532|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9076|bSAC |
---|
090 | |a495.9076|bSAC |
---|
242 | |aSách hướng dẫn chuẩn bị thi tiếng Thái lớp 4-5-6|yvie |
---|
245 | 10|aคู่มือเตรียมสอบภาษาไทย ม.๔-๕-๖ |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bหจก. สำนักพิมพ์ ภูมิบัณฑิต |
---|
300 | |a660 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aการใช้ภาษา |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyên thi |
---|
653 | 0 |aการเพิ่มคำ |
---|
653 | 0 |aการใช้คำ |
---|
653 | 0 |aการอ่านวรรณคดี |
---|
653 | 0 |aพัฒนาการคิด |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000059478 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059478
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9076 SAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào