|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34213 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44646 |
---|
005 | 201812201453 |
---|
008 | 150612s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789740414544 |
---|
035 | |a1456396773 |
---|
039 | |a20241201152453|bidtocn|c20181220145347|dmaipt|y20150612153038|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9076|bGIA |
---|
090 | |a495.9076|bGIA |
---|
110 | |aวิสิทธิ์ โรจน์พจนรัตน์ โกศล มารมย์ |
---|
242 | |aGiải quyết vấn đề chuẩn bị cho kì thi lớp 6 và kì thi đầu vào cấp 2|yvie |
---|
245 | 10|aการอ่านวรรณคดี /|cวิสิทธิ์ โรจน์พจนรัตน์ โกศล มารมย์ |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bสำนักพิมพ์นิพนธ์ |
---|
300 | |a132 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xTài liệu luyên thi|xLớp 6|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aฝึกทักษะ |
---|
653 | 0 |aKĩ năng làm bài thi |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000059391 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000059391
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9076 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào