|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44649 |
---|
005 | 201812201455 |
---|
008 | 150612s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418888 |
---|
039 | |a20241129143931|bidtocn|c20181220145551|dmaipt|y20150612154054|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bLOP |
---|
090 | |a495.9|bLOP |
---|
100 | 1 |aผศ, ปริมวดี ประยูรศุข |
---|
242 | |aLuyện tập kiến thức tiếng Thái cơ bản năm 1|yvie |
---|
245 | 10|aแบบฝึกหัด สาระการเรียนรู้พื้นฐาน ภาษาไทย ป.๒ /|cผศ.ปริมวดี ประยูรศุข |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bบริษัท สำนักพิมพ์แม็ค |
---|
300 | |a127p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xSơ cấp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái sơ cấp |
---|
653 | 0 |aฝึกทักษะ |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000058969 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000058969
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9 LOP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào