|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44650 |
---|
005 | 201812201456 |
---|
008 | 150612s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387207 |
---|
039 | |a20241203140052|bidtocn|c20181220145621|dmaipt|y20150612154624|zhangctt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a371.1|bBAM |
---|
090 | |a371.1|bBAM |
---|
242 | |a30 năm trường đại học Băng Cốc 2535|yvie |
---|
245 | 10|a๓๑ ปี มหาวิทยาลัยกรุงเทพ ๒๕๓๕ |
---|
300 | |c30 cm |
---|
650 | 07|aTrường Đại học Băng Cốc|zThái Lan|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐại học Băng Cốc |
---|
653 | 0 |aLịch sử hình thành |
---|
653 | 0 |aTrường Đại học |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000084842 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000084842
|
T. NN và VH Thái Lan
|
371.1 BAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào