|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3553 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400899 |
---|
035 | ##|a1083194144 |
---|
039 | |a20241129153841|bidtocn|c20040225000000|dthuynt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a301|bNHI |
---|
090 | |a301|bNHI |
---|
100 | 0 |aThanh, Lê. |
---|
245 | 10|aNhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ 20 /|cThanh Lê,Thành Tâm, Tuệ Nhân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aXã hội học|xTư sản|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTư sản. |
---|
653 | 0 |aXã hội học. |
---|
700 | 0 |aThanh, Huyền. |
---|
700 | 0 |aThành, Lê|eChủ biên. |
---|
700 | 0 |aThành, Tâm. |
---|
700 | 0 |aTuệ, Nhân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000352 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000000353 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000352
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
301 NHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000353
|
K. Việt Nam học
|
|
301 NHI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|