|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3424 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3554 |
---|
005 | 202104291454 |
---|
008 | 040401s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376137 |
---|
035 | ##|a1083194836 |
---|
039 | |a20241130161507|bidtocn|c20210429145415|dmaipt|y20040401000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sanh Phúc |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 50.000 từ /|cNguyễn Sanh Phúc |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bThanh Hoá,|c1998 |
---|
300 | |a688 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển|xTiếng Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003286-9 |
---|
890 | |a4|b66|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003286
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003287
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003288
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003289
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào