• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.91 KID
    Nhan đề: รู้ รัก ภาษาไทย =

DDC 895.91
Tác giả CN ราชบัณฑิตยสถาน.
Nhan đề รู้ รัก ภาษาไทย = hiểu biết và yêu thích tiếng Thái / ราชบัณฑิตยสถาน.
Mô tả vật lý 212 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Thái-Cách dùng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Cách dùng.
Từ khóa tự do Tiếng Thái.
Từ khóa tự do การใช้ภาษา.
Địa chỉ 200T. NN và VH Thái Lan(1): 000082044
000 00000cam a2200000 a 4500
00134243
0021
00444676
008150615s th| tha
0091 0
035|a1456387253
039|a20241203151332|bidtocn|c20150615102403|dhuongnt|y20150615102403|zhuongnt
0410 |atha
044|ath
08204|a895.91|bKID
090|a895.91|bKID
1000 |aราชบัณฑิตยสถาน.
24510|aรู้ รัก ภาษาไทย =|bhiểu biết và yêu thích tiếng Thái /|cราชบัณฑิตยสถาน.
300|a212 tr. ; |c21 cm.
65017|aTiếng Thái|xCách dùng|2TVĐHHN.
6530 |aCách dùng.
6530 |aTiếng Thái.
6530 |aการใช้ภาษา.
852|a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000082044
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000082044 T. NN và VH Thái Lan 895.91 KID Sách 1