|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44676 |
---|
008 | 150615s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387253 |
---|
039 | |a20241203151332|bidtocn|c20150615102403|dhuongnt|y20150615102403|zhuongnt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.91|bKID |
---|
090 | |a895.91|bKID |
---|
100 | 0 |aราชบัณฑิตยสถาน. |
---|
245 | 10|aรู้ รัก ภาษาไทย =|bhiểu biết và yêu thích tiếng Thái /|cราชบัณฑิตยสถาน. |
---|
300 | |a212 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái|xCách dùng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCách dùng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aการใช้ภาษา. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000082044 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082044
|
T. NN và VH Thái Lan
|
895.91 KID
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào