|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44700 |
---|
008 | 150615s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401239 |
---|
035 | ##|a1083169882 |
---|
039 | |a20241202115614|bidtocn|c|d|y20150615142315|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bHAD |
---|
090 | |a895.92209|bHAD |
---|
100 | 0 |aHà, Minh Đức. |
---|
245 | 10|aThơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại :|bLí luận phê bình /|cHà Minh Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2014 |
---|
300 | |a563 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhê bình văn học|xVăn học hiện đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000084824, 000084864 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000084732, 000084874 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084732
|
K. Việt Nam học
|
|
895.92209 HAD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000084824
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 HAD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000084864
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 HAD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000084874
|
K. Việt Nam học
|
|
895.92209 HAD
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào