DDC
| 903 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên. |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ / Phan Ngọc Liên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2000. |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Thuật ngữ-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(2): 000003362-3 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003364 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000003365 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3559 |
---|
008 | 040401s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418335 |
---|
035 | ##|a1083183614 |
---|
039 | |a20241201154937|bidtocn|c20040401000000|dhueltt|y20040401000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a903|bPHL |
---|
090 | |a903|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhan, Ngọc Liên. |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ lịch sử phổ /|cPhan Ngọc Liên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xThuật ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000003362-3 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003364 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003365 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003362
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
903 PHL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003363
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
903 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003364
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
903 PHL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003365
|
K. Việt Nam học
|
|
903 PHL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào