DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Chim Trắng. |
Nhan đề
| Những ngả đường. Nhân có chim sẻ về : Thơ / Chim Trắng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2014 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại-Văn học Việt Nam-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000084969 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000084984 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000084743, 000084992 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44725 |
---|
008 | 150616s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951358179 |
---|
035 | ##|a1083193865 |
---|
039 | |a20241130175125|bidtocn|c|d|y20150616092959|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bCHT |
---|
090 | |a895.9221|bCHT |
---|
100 | 0 |aChim Trắng. |
---|
245 | 10|aNhững ngả đường. Nhân có chim sẻ về :|bThơ /|cChim Trắng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2014 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xVăn học Việt Nam|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000084969 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000084984 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000084743, 000084992 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084743
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9221 CHT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000084969
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9221 CHT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000084984
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 CHT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000084992
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9221 CHT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào