DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Tô, Nhuận Vỹ. |
Nhan đề
| Dòng sông phẳng lặng . Tập 1 : Tiểu thuyết / Tô Nhuận Vỹ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2014 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(3): 000084764-6 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000084997 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(5): 000084889, 000084906, 000084945, 000084947, 000084964 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44738 |
---|
005 | 202403291547 |
---|
008 | 240329s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045326886 |
---|
035 | |a951357517 |
---|
039 | |a20241202132711|bidtocn|c20240329154707|dhuongnt|y20150616103802|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTOV |
---|
090 | |a895.9223|bTOV |
---|
100 | 0 |aTô, Nhuận Vỹ. |
---|
245 | 10|aDòng sông phẳng lặng .|nTập 1 : |bTiểu thuyết / |cTô Nhuận Vỹ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2014 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(3): 000084764-6 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000084997 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(5): 000084889, 000084906, 000084945, 000084947, 000084964 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084997
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TOV
|
Sách
|
11
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084889
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 TOV
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000084906
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 TOV
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
000084945
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 TOV
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
000084947
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 TOV
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
000084964
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 TOV
|
Sách
|
10
|
|
|
7
|
000084764
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 TOV
|
Sách
|
1
|
|
|
8
|
000084765
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 TOV
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
000084766
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 TOV
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|