• Sách
  • 895.9221 TRM
    Nhà thơ và hoa cỏ. Bản xô nát hoang dã :

DDC 895.9221
Tác giả CN Trần, Nhuận Minh.
Nhan đề Nhà thơ và hoa cỏ. Bản xô nát hoang dã : Thơ / Trần Nhuận Minh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2014
Mô tả vật lý 371 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học hiện đại.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000084899
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000084714
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(2): 000084790, 000084810
000 00000nam a2200000 a 4500
00134319
0021
00444752
008150616s2014 vm| vie
0091 0
035|a951357617
035##|a1083170389
039|a20241129112732|bidtocn|c|d|y20150616160345|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.9221|bTRM
090|a895.9221|bTRM
1000 |aTrần, Nhuận Minh.
24510|aNhà thơ và hoa cỏ. Bản xô nát hoang dã :|bThơ /|cTrần Nhuận Minh.
260|aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2014
300|a371 tr. ;|c21 cm.
490|aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước.
65007|aVăn học Việt Nam|vThơ|2TVĐHHN.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học hiện đại.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000084899
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000084714
852|a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000084790, 000084810
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084714 TK_Tiếng Việt-VN 895.9221 TRM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084790 K. Việt Nam học 895.9221 TRM Sách 2
3 000084810 K. Việt Nam học 895.9221 TRM Sách 3
4 000084899 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 895.9221 TRM Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào