|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3433 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3563 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386452 |
---|
035 | ##|a52227681 |
---|
039 | |a20241202141527|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bNGN |
---|
090 | |a657.8|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhiệm. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn hạch toán kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ :|bTheo Quyết định số 144/2001/QĐ-BTC ngày 21-12-2001 của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính /|cNguyễn Văn Nhiệm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2002. |
---|
300 | |a529 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xHạch toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhỏ. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp vừa. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000881-2 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000881
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000882
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào