|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3434 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3564 |
---|
008 | 040226s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415768 |
---|
039 | |a20241130153335|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bQUD |
---|
090 | |a895.13|bQUD |
---|
100 | 0 |aQuỳnh, Dao. |
---|
245 | 10|aSong ngoại :|bTiểu thuyết /|cQuỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a377 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aLiêu, Quốc Nhĩ|edịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002032 |
---|
890 | |a1|b115|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002032
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.13 QUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào