|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3569 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377976 |
---|
035 | ##|a1083192433 |
---|
039 | |a20241129091908|bidtocn|c20040226000000|dadmin|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.66597|bPAT |
---|
090 | |a303.66597|bPAT |
---|
100 | 1 |aPatti, Archimedes L.A. |
---|
245 | 10|aTại sao Việt Nam :|bBản dạo đầu con chim Việt Nam ở nước Mỹ /|cArchimedes L.A. Patti; Lê Trọng Nghĩa dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2001. |
---|
300 | |a998 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aLê, Trọng Nghĩa|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001439-41 |
---|
890 | |a3|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001439
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.66597 PAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001440
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.66597 PAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001441
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.66597 PAT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào