|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3570 |
---|
005 | 202004101005 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412610 |
---|
035 | ##|a1083166929 |
---|
039 | |a20241202145421|bidtocn|c20200410100542|dmaipt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bNGN |
---|
090 | |a657.8|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhiệm. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp xây lắp :Tài khoản, hạch toán, báo cáo tài chính, chứng từ và sổ kế toán /|cNguyễn Văn Nhiệm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2000. |
---|
300 | |a506 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xHạch toán|xBáo cáo tài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001914-5 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001914
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|