• Bài trích
  • 北京外国语大学中国外语教育研究中心简介及招生信息.

Nhan đề 北京外国语大学中国外语教育研究中心简介及招生信息.
Thông tin xuất bản 2014.
Mô tả vật lý 962 p.
Tóm tắt <正>中国外语教育研究中心(以下简称"中心")系教育部人文社会科学重点研究基地,北京外国语大学国家重点学科"外国语言学及应用语言学"主体单位。中心现有专职研究人员13名,其中10名教授、博士生导师。
Thuật ngữ không kiểm soát 外国语言学.
Thuật ngữ không kiểm soát 研究中心.
Thuật ngữ không kiểm soát 语料库语言学.
Thuật ngữ không kiểm soát 专职研究人员.
Thuật ngữ không kiểm soát 主体单位.
Thuật ngữ không kiểm soát 招生信息.
Thuật ngữ không kiểm soát 重点学科.
Thuật ngữ không kiểm soát 人文社会科学.
Thuật ngữ không kiểm soát 中国外语教育.
Thuật ngữ không kiểm soát 北京外国语大学.
Nguồn trích Foreign language teaching and research.- 2014, Vol. 46, No.6.
Nguồn trích 外语教学与研究- 2014, 第46卷.第6期
000 00000nab a2200000 a 4500
00134435
0022
00444870
008150622s2014 ch| chi
0091 0
022|a10000429
039|y20150622083713|zngant
0410 |achi
044|ach
24500|a北京外国语大学中国外语教育研究中心简介及招生信息.
260|c2014.
300|a962 p.
3620 |aVol. 46, No. 6 (Nov. 2014)
520|a<正>中国外语教育研究中心(以下简称"中心")系教育部人文社会科学重点研究基地,北京外国语大学国家重点学科"外国语言学及应用语言学"主体单位。中心现有专职研究人员13名,其中10名教授、博士生导师。
6530 |a外国语言学.
6530 |a研究中心.
6530 |a语料库语言学.
6530 |a专职研究人员.
6530 |a主体单位.
6530 |a招生信息.
6530 |a重点学科.
6530 |a人文社会科学.
6530 |a中国外语教育.
6530 |a北京外国语大学.
773|tForeign language teaching and research.|g2014, Vol. 46, No.6.
773|t外语教学与研究|g2014, 第46卷.第6期
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào