DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nam Hà. |
Nhan đề
| Đất miền Đông . Tập 1 : Tiểu thuyết. / Nam Hà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2014 |
Mô tả vật lý
| 731 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(4): 000084980, 000085012-3, 000085015 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000084868 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(9): 000084767, 000084769-70, 000084894, 000084961, 000084995, 000085014, 000085016, 000085019 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44874 |
---|
005 | 202402290827 |
---|
008 | 150622s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045326275 |
---|
035 | |a951358205 |
---|
035 | ##|a1083192281 |
---|
039 | |a20241129113352|bidtocn|c20240229082750|dhuongnt|y20150622102913|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNAH |
---|
090 | |a895.9223|bNAH |
---|
100 | 0 |aNam Hà. |
---|
245 | 10|aĐất miền Đông .|nTập 1 : |bTiểu thuyết. / |cNam Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2014 |
---|
300 | |a731 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(4): 000084980, 000085012-3, 000085015 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000084868 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(9): 000084767, 000084769-70, 000084894, 000084961, 000084995, 000085014, 000085016, 000085019 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084767
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000084769
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000084770
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000084868
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000084894
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
000084961
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
000084980
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
000084995
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
11
|
|
|
9
|
000085012
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
12
|
|
|
10
|
000085013
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 NAH
|
Sách
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|