|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3444 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3574 |
---|
005 | 202103191446 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409596 |
---|
035 | ##|a51641238 |
---|
039 | |a20241129094551|bidtocn|c20210319144602|danhpt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bLET |
---|
090 | |a915.97|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Bá Thảo. |
---|
245 | 10|aViệt Nam lãnh thổ và các vùng địa lý /|cLê Bá Thảo. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2002 |
---|
300 | |a609 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí |
---|
653 | 0 |aLãnh thổ |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(3): 000003681, 000003683, 000020787 |
---|
890 | |a3|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003681
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
915.97 LET
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003683
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
915.97 LET
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000020787
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
915.97 LET
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào