Nhan đề
| 致谢. |
Thông tin xuất bản
| 2015. |
Mô tả vật lý
| 54 p. |
Từ khóa tự do
| 吴福祥. |
Từ khóa tự do
| 王初明. |
Từ khóa tự do
| 文秋芳. |
Từ khóa tự do
| 刘正光. |
Từ khóa tự do
| 吴一安. |
Từ khóa tự do
| 姓氏笔划. |
Từ khóa tự do
| 戴曼纯. |
Từ khóa tự do
| 熊学亮. |
Từ khóa tự do
| 王文斌. |
Từ khóa tự do
| 许余龙. |
Nguồn trích
| Foreign language teaching and research.- 2015, Vol. 47, No.1. |
Nguồn trích
| 外语教学与研究- 2015, 第47卷.第1期 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34446 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44881 |
---|
008 | 150622s2015 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10000429 |
---|
035 | |a1456401830 |
---|
039 | |a20241202142039|bidtocn|c|d|y20150622121437|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
245 | 00|a致谢. |
---|
260 | |c2015. |
---|
300 | |a54 p. |
---|
362 | 0 |aVol. 47, No. 1 (Jan. 2015) |
---|
653 | 0 |a吴福祥. |
---|
653 | 0 |a王初明. |
---|
653 | 0 |a文秋芳. |
---|
653 | 0 |a刘正光. |
---|
653 | 0 |a吴一安. |
---|
653 | 0 |a姓氏笔划. |
---|
653 | 0 |a戴曼纯. |
---|
653 | 0 |a熊学亮. |
---|
653 | 0 |a王文斌. |
---|
653 | 0 |a许余龙. |
---|
773 | |tForeign language teaching and research.|g2015, Vol. 47, No.1. |
---|
773 | |t外语教学与研究|g2015, 第47卷.第1期 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào